Có 3 kết quả:

书面 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ书靣 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ書面 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) in writing
(2) written

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ

Từ điển Trung-Anh

(1) in writing
(2) written