Có 3 kết quả:
书面 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ • 书靣 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ • 書面 shū miàn ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in writing
(2) written
(2) written
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ
Từ điển Trung-Anh
(1) in writing
(2) written
(2) written
Bình luận 0